000 | 00985nam a2200205 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14539 _d14539 |
||
082 |
_a660.63 _bQU600T |
||
100 | _aĐỗ Công Thung | ||
245 |
_aQuy trình điều tra, khảo sát tài nguyên và môi trường biển _cĐỗ Công Thung, Chu Văn Thuộc, Lưu Văn Diệu,... _bPhần sinh học và hóa môi trường |
||
260 |
_aH. _bNxb Hà Nội _c2017 |
||
300 |
_a291 tr. _c24 cm. _b |
||
520 | _aQuy trình nghiên cứu nhóm sinh vật biển và điều tra, khảo sát hóa học nước biển như: quy trình điều tra khảo sát hóa học nước biển; thực vật phù du biển; tảo đọc ở biển; rong; cỏ biển; động vật phù du biển; động vật biển; san hô; cá biển. | ||
653 | _aHóa môi trường | ||
653 | _aMôi trường biển | ||
653 | _aBi kịch cổ điển Pháp | ||
653 | _aQuy trình | ||
653 | _aSinh học | ||
653 | _aTài nguyên biển | ||
653 | _aĐiều tra | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |