000 | 00556nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14518 _d14518 |
||
082 |
_a333.79 _bH407D |
||
100 | _aHoàng Dương Hùng | ||
245 |
_aNăng lượng tái tạo _cHoàng Dương Hùng _bGiáo trình dành cho sinh viên ĐH chuyên ngành Kỹ thuật Công nghệ Lưu hành nội bộ |
||
260 |
_aQuảng Bình _bĐại học Quảng Bình _c2015 |
||
300 |
_a73tr. _c29cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aNăng lượng | ||
653 | _aNăng lượng tái tạo | ||
653 | _aGiáo trình | ||
942 |
_2ddc _cTC |