000 | 00523nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14515 _d14515 |
||
082 |
_a425 _bNG527TH |
||
100 | _aNguyễn Thị Hồng Thắm | ||
245 |
_aNgữ pháp thực hành _cNguyễn Thị Hồng Thắm _bGiáo trình dành cho Sinh viên Đại học ngôn ngữ Anh |
||
260 |
_aQuảng Bình _bTrường Đại học Quảng Bình _c2017 |
||
300 |
_a69tr. _c29cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aNgữ pháp | ||
653 | _aThực hành | ||
942 |
_2ddc _cTC |