000 | 00459nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14510 _d14510 |
||
082 |
_a780.71 _bB510TH |
||
100 | _aBùi Thị Kim Oanh | ||
245 |
_aÂm nhạc _cBùi Thị Kim Oanh _bDành cho ĐH Giáo dục Tiểu học: Lưu hành nội bộ |
||
260 |
_aQuảng Bình _bĐại học Quảng Bình _c2017 |
||
300 |
_a114tr. _c29cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aÂm nhạc | ||
653 | _aTiểu học | ||
653 | _aGiáo trình | ||
942 |
_2ddc _cTC |