000 | 00469nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14497 _d14497 |
||
082 |
_a495.1 _bL103TH |
||
100 | _aLại Thị Mỹ Hướng | ||
245 |
_aTiếng Trung chuyên ngành Lịch sử _cLại Thị Mỹ Hướng |
||
260 |
_aQuảng Bình _bĐại học Quảng Bình _c2015 |
||
300 |
_a47tr. _c29cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aTiếng Trung | ||
653 | _aChuyên ngành | ||
653 | _aLịch sử | ||
653 | _aBài giảng | ||
942 |
_2ddc _cTC |