000 | 00432nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14483 _d14483 |
||
082 |
_a540.71 _bNG527Đ |
||
100 | _aNguyễn Đức Minh | ||
245 |
_aĐộng hoá học _cNguyễn Đức Minh _bBài giảng |
||
260 |
_aQuảng Bình _bTrường Đại học Quảng Bình _c2016 |
||
300 |
_a54tr. _c29cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aHoá học | ||
653 | _aĐộng hoá học | ||
653 | _aBài giảng | ||
942 |
_2ddc _cTC |