000 | 00451nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14478 _d14478 |
||
082 |
_a541.369 _bNG527Đ |
||
100 | _aNguyễn Đức Minh | ||
245 |
_aNhiệt động hoá học _cNguyễn Đức Minh _bBài giảng |
||
260 |
_aQuảng Bình _bTrường Đại học Quảng Bình _c2016 |
||
300 |
_a123tr. _c29cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aHoá học | ||
653 | _aNhiệt động hoá học | ||
653 | _aBài giảng | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |