000 | 00416nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14477 _d14477 |
||
082 |
_a420.71 _bNG527TH |
||
100 | _aNguyễn Thị Lệ Hằng | ||
245 |
_aTranslation theory _bFor internal circulation _cNguyễn Thị Lệ Hằng |
||
260 |
_aQuảng Bình _bĐại học Quảng Bình _c2015 |
||
300 |
_a21tr. _c29cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aBài giảng | ||
942 |
_2ddc _cTC |