000 | 00456nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14471 _d14471 |
||
082 |
_a540.076 _bNG527TH |
||
100 | _aNguyễn Đức Vượng | ||
245 |
_aBài tập hoá học _bTài liệu lưu hành nội bộ _cNguyễn Đức Vượng |
||
260 |
_aQuảng Bình _bTrường Đại học Quảng Bình _c2017 |
||
300 |
_a82tr. _c29cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aHoá học | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _abài giảng | ||
942 |
_2ddc _cSH |