000 | 00434nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14470 _d14470 |
||
082 |
_a420 _bNG527TH |
||
100 | _aNguyễn Thọ Phước Thảo | ||
245 |
_aTiếng Anh chuyên ngành Vật lý _bEnglish for Physics _cNguyễn Thọ Phước Thảo |
||
260 |
_aQuảng Bình _bĐại học Quảng Bình _c2015 |
||
300 |
_a34tr. _c29cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aBài giảng | ||
942 |
_2ddc _cTC |