000 | 00412nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14434 _d14434 |
||
082 |
_a150.71 _bC108Đ |
||
100 | _aCao Đức Minh | ||
245 |
_aTâm lý học Đại cương _bTài liệu dùng cho SV hệ ĐH _cCao Đức Minh |
||
260 |
_aQuảng Bình. _bĐại học Quảng Bình _c2009 |
||
300 |
_a91tr. _c30cm |
||
520 | _a. | ||
653 | _aTâm lí học | ||
653 | _aBài giảng | ||
942 |
_2ddc _cTC |