000 | 00456nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14427 _d14427 |
||
082 |
_a335.411 _bNG527TH |
||
100 | _a Nguyễn Thị Thanh Bình | ||
245 |
_aTriết học _bBài giảng ĐTCĐSPMNVHVL _cNguyễn Thị Thanh Bình |
||
260 |
_aQuảng Bình. _bĐại học Quảng Bình _c2007 |
||
300 |
_a59tr. _c30cm |
||
520 | _a. | ||
653 | _aTriết học | ||
653 | _aTriết học Mác Lê Nin | ||
653 | _aBài Giảng | ||
942 |
_2ddc _cTC |