000 | 00376nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14420 _d14420 |
||
082 |
_a428.3 _bH407TH |
||
100 | _aHoàng Thị Hà | ||
245 |
_aSpeaking II _bBài giảng _cHoàng Thị Hà |
||
260 |
_aQuảng Bình _bĐại học Quảng Bình _c2008 |
||
300 |
_a43tr. _c30cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aTiếng anh | ||
653 | _aBài giảng | ||
942 |
_2ddc _cTC |