000 | 00538nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14408 _d14408 |
||
082 |
_a155.5 _bC108Đ |
||
100 | _aCao Đức Minh | ||
245 |
_aTâm lý học lưa tuổi và tâm lý học sư phạm _bTài liệu dùng cho SV trình độ ĐH ngành GDTH _cCao Đức Minh |
||
260 |
_aQuảng Bình. _bĐịa học Quảng Bình _c2008 |
||
300 |
_a86tr. _c30cm |
||
520 | _a. | ||
653 | _aTâm lí học | ||
653 | _atâm lí lứa tuổi | ||
653 | _aTâm lí học sư phạm | ||
653 | _aBài giảng | ||
942 |
_2ddc _cTC |