000 | 00409nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14407 _d14407 |
||
082 |
_a158 _bC108Đ |
||
100 | _aCao Đức Minh | ||
245 |
_aTâm lý khách hàng _bTập bài giảng _cCao Đức Minh |
||
260 |
_aQuảng Bình. _bĐại học Quảng Bình _c2007 |
||
300 |
_a63tr. _c30cm |
||
520 | _a. | ||
653 | _aTâm lý | ||
653 | _aKhách hàng | ||
653 | _aBài giảng | ||
942 |
_2ddc _cTC |