000 | 00387nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14405 _d14405 |
||
082 |
_a428.4 _bNg527TH |
||
100 | _aNguyễn Thị MAi Hoa | ||
245 |
_aReading 2 _bBài giảng _cNguyễn Thị MAi Hoa |
||
260 |
_aQuảng Bình _bĐại học Quảng Bình _c2008 |
||
300 |
_a33tr. _c30cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aTiếng anh | ||
653 | _aBài giảng | ||
942 |
_2ddc _cTC |