000 | 00390nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14397 _d14397 |
||
082 |
_a420.71 _bV400TH |
||
100 | _aVõ Thị Dung | ||
245 |
_aA Brief introduction Britain: _bInternal use _cVõ Thị Dung |
||
260 |
_aQuảng Bình _bĐại học Quảng Bình _c2008 |
||
300 |
_a72tr. _c30cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aBài giảng | ||
942 |
_2ddc _cTC |