000 | 00454nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14392 _d14392 |
||
082 |
_a306.09597 _bH407TH |
||
100 | _aHoàng Thị Minh Nam | ||
245 |
_aCơ sở văn hóa Việt Nam _bBài giảng dành cho hệ cao đăng _cHoàng Thị Minh Nam |
||
260 |
_aQuảng Bình. _bĐại học Quảng Bình _c2008 |
||
300 |
_a70tr. _c30cm |
||
520 | _a. | ||
653 | _aVăn hóa | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aBài giảng | ||
942 |
_2ddc _cTC |