000 | 00383nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14367 _d14367 |
||
082 |
_a495.922071 _bH407M |
||
100 | _aHoàng Minh Nam | ||
245 |
_aTiếng việt thực hành _cHoàng Minh Nam |
||
260 |
_aQuảng Bình _bĐại học Quảng Bình _c2007 |
||
300 |
_a100tr. _c30cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aTiếng việt | ||
653 | _aBài giảng | ||
942 |
_2ddc _cTC |