000 | 00389nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14363 _d14363 |
||
082 |
_a410.71 _bĐ115 |
||
100 | _aĐặng Thị Mai Hồng | ||
245 |
_aNhập môn ngôn ngữ _cĐặng Thị Mai Hồng |
||
260 |
_aQuảng Bình _bĐại học Quảng Bình _c2007 |
||
300 |
_a91tr. _c30cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aBài giảng | ||
942 |
_2ddc _cTC |