000 | 00401nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14341 _d14341 |
||
082 |
_a440.71 _bH407TH |
||
100 | _aHoàng Thị Mỹ Hạnh | ||
245 |
_aTiếng pháp III _bBài giảng _cHoàng Thị Mỹ Hạnh |
||
260 |
_aQuảng Bình _bĐại học Quảng Bình _c2007 |
||
300 |
_a65tr. _c30cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aTiếng Pháp | ||
653 | _aBài giảng | ||
942 |
_2ddc _cTC |