000 | 00411nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14307 _d14307 |
||
082 |
_a005.73071 _bH407V |
||
100 | _aHoàng Văn Dũng | ||
245 |
_aCấu trúc dữ liệu và giải thuật _bBài giảng _cHoàng Văn Dũng |
||
260 |
_aQuảng Bình _bĐại học Quảng Bình _c2008 |
||
300 |
_a112tr. _c30cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aTin học | ||
653 | _aBài giảng | ||
942 |
_2ddc _cTC |