000 | 00372nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14297 _d14297 |
||
082 |
_a005.133 _bL250M |
||
100 | _aLê Minh Thắng | ||
245 |
_aFoxpro 1 _bBài giảng _cLê Minh Thắng |
||
260 |
_aQuảng Bình _bĐại học Quảng Bình _c2007 |
||
300 |
_a67tr. _c30cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aTin học | ||
653 | _aBài giảng | ||
942 |
_2ddc _cTC |