000 | 00399nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14293 _d14293 |
||
082 |
_a306.09597 _bĐ450TH |
||
100 | _aĐỗ Thùy Trang | ||
245 |
_aCơ sở văn hóa Việt Nam _bBài giảng _cĐỗ Thùy Trang |
||
260 |
_aQuảng Bình _bĐại học Quảng Bình _c2008 |
||
300 |
_a47tr. _c30cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn hóa | ||
653 | _aBài giảng | ||
942 |
_2ddc _cTC |