000 | 00398nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14292 _d14292 |
||
082 |
_a310.01 _bTR561TH |
||
100 | _aTrương Thùy Vân | ||
245 |
_aLý thuyết thống kê _bBài giảng _cTrương Thùy Vân |
||
260 |
_aQuảng Bình _bĐại học Quảng Bình _c2007 |
||
300 |
_a107tr. _c30cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aThống kê | ||
653 | _aBài giảng | ||
942 |
_2ddc _cTC |