000 | 00415nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14291 _d14291 |
||
082 |
_a658.50071 _bH407TH |
||
100 | _aHoàng thị Dụng | ||
245 |
_aQuản trị sản xuất _bBài giảng _cHoàng thị Dụng |
||
260 |
_aQuảng Bình _bĐại học Quảng Bình _c2012 |
||
300 |
_a135tr. _c30cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aquản trị sản xuất | ||
653 | _aBài giảng | ||
942 |
_2ddc _cTC |