000 | 00383nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14288 _d14288 |
||
082 |
_a343.0071 _bTR120TH |
||
100 | _aTrần Thị Sáu | ||
245 |
_aLuật kinh tế _bBài giảng _cTrần Thị Sáu |
||
260 |
_aQuảng Bình _bĐại học Quảng Bình _c2007 |
||
300 |
_a122tr. _c30cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aLuật | ||
653 | _aBài giảng | ||
942 |
_2ddc _cTC |