000 | 00403nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14284 _d14284 |
||
082 |
_a382.071 _bNG527T |
||
100 | _aNguyễn Tuyết Khanh | ||
245 |
_aThanh toán quốc tế _bBài giảng _cNguyễn Tuyết Khanh |
||
260 |
_aQuảng Bình _bĐại học Quảng Bình _c2009 |
||
300 |
_a63tr. _c30cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aQuản trị | ||
653 | _aBài giảng | ||
942 |
_2ddc _cTC |