000 | 00770nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1428 _d1428 |
||
082 |
_a420.76 _bC200r. |
||
100 | _aCambridge University | ||
245 |
_aCertificate in advanced English 2 _bFor updated exam: with answers 2 .- 5th priting _cCambridge University |
||
260 |
_aAnh: _bCambridge University _c2012 |
||
300 |
_a181tr. _c25cm |
||
520 | _aGiới thiệu sơ lược về kỳ thi CAE và cấu trúc bài thi CAE. Cung cấp 4 bài kiểm tra trình độ CAE trên tất cả 4 kỹ năng và kỹ năng sử dụng ngôn ngữ: Kèm theo đáp án, tapescripts và một số bài viết đạt điểm cao. | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aSách luyện thi | ||
653 | _aCEA | ||
653 | _aBài tập | ||
942 |
_2ddc _cSTK |