000 | 00404nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14279 _d14279 |
||
082 |
_a331.21071 _bTR561TH |
||
100 | _aTrương Thùy Vân | ||
245 |
_aTiền lương - Tiền công _bBài giảng _cTrương Thùy Vân |
||
260 |
_aQuảng Bình _bĐại học Quảng Bình _c2008 |
||
300 |
_a79tr. _c30cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aKế toán | ||
653 | _aBài giảng | ||
942 |
_2ddc _cTC |