000 | 00412nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14264 _d14264 |
||
082 |
_a109 _bTR120H |
||
100 | _aTrần Hương Giang | ||
245 |
_aLịch sử triết học trước mác _bBài giảng _cTrần Hương Giang |
||
260 |
_aQuảng Bình _bĐại học Quảng Bình _c2009 |
||
300 |
_a80tr. _c30cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aTriết học | ||
653 | _aBài giảng | ||
942 |
_2ddc _cTC |