000 | 00418nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14262 _d14262 |
||
082 |
_a370.114 _bNG527TH |
||
100 | _aNguyễn Thị Thanh Bình | ||
245 |
_aPP dạy môn GDCD ở trường THCS _bBài giảng _cNguyễn Thị Thanh Bình |
||
260 |
_aQuảng Bình _bĐại học Quảng Bình _c2009 |
||
300 |
_a90tr. _c30cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aGDCD | ||
653 | _aBài giảng | ||
942 |
_2ddc _cTC |