000 | 00393nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14260 _d14260 |
||
082 |
_a337.071 _bTR561TH |
||
100 | _aTrương Thùy Vân | ||
245 |
_aKinh tế quốc tế _bBài giảng _cTrương Thùy Vân |
||
260 |
_aQuảng Bình _bĐại học Quảng Bình _c2008 |
||
300 |
_a71tr. _c30cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aBài giảng | ||
942 |
_2ddc _cTC |