000 | 00404nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14259 _d14259 |
||
082 |
_a332.642071 _bH407TH |
||
100 | _aHoàng Thị Dụng | ||
245 |
_aThị trường chứng khoán _bBài giảng _cHoàng Thị Dụng |
||
260 |
_aQuảng Bình _bĐại học Quảng Bình _c2008 |
||
300 |
_a57tr. _c30cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aBài giảng | ||
942 |
_2ddc _cTC |