000 | 00403nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14254 _d14254 |
||
082 |
_a657.01 _bTR120T |
||
100 | _aTrần Tự Lực | ||
245 |
_aLý thuyết hạch toán kế toán _bBài giảng _cTrần Tự Lực |
||
260 |
_aQuảng Bình _bĐại học Quảng Bình _c2óa7 |
||
300 |
_a89tr. _c30cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aBài giảng | ||
942 |
_2ddc _cTC |