000 | 00410nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14253 _d14253 |
||
082 |
_a332.071 _bB510KH |
||
100 | _aBùi Khắc Hoài Phương | ||
245 |
_aTài chính - Tiền tề _bBài giảng _cBùi Khắc Hoài Phương |
||
260 |
_aQuảng Bình _bĐại học Quảng Bình _c2008 |
||
300 |
_a98tr. _c30cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aBài giảng | ||
942 |
_2ddc _cTC |