000 | 00419nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14245 _d14245 |
||
082 |
_a361.3071 _bL561L |
||
100 | _aLương Lan Huệ | ||
245 |
_aCông tác xã hội cá nhân và nhốm _bBài giảng _cLương Lan Huệ |
||
260 |
_aQuảng Bình _bĐại học Quảng Bình _c2009 |
||
300 |
_a78tr. _c30cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aCông tác xã hội | ||
653 | _aBài giảng | ||
942 |
_2ddc _cTC |