000 | 00536nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14243 _d14243 |
||
082 |
_a378.0071 _bC108 D |
||
100 | _aCao Đức Minh | ||
245 |
_aHoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường THCS _bTài liệu dùng cho SV trình độ CĐSP _cCao Đức Minh |
||
260 |
_aQuảng Bình. _bĐại học Quảng Bình _c2009 |
||
300 |
_a37tr. _c30cm |
||
520 | _a. | ||
653 | _aGiáo dục | ||
653 | _aNgoài giờ lên lớp | ||
653 | _aTrung học cơ sơ | ||
653 | _aBài giảng | ||
942 |
_2ddc _cTC |