000 | 00413nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14236 _d14236 |
||
082 |
_a371.8 _bTR120TH |
||
100 | _aTrần Thủy | ||
245 |
_aPP giáo dục và huấn luyện nghi tưhcs đội _bBài giảng _cTrần Thủy |
||
260 |
_aQuảng Bình _bĐại học Quảng Bình _c2008 |
||
300 |
_a30tr. _c30cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aGiáo dục | ||
653 | _aBài giảng | ||
942 |
_2ddc _cTC |