000 | 00470nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14231 _d14231 |
||
082 |
_a378.1 _bC108Đ |
||
100 | _aCao Đức Minh | ||
245 |
_aHaotj động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường THCS _bTài liệu dùng cho sinh viên trình độ CĐSP _cCao Đức Minh |
||
260 |
_aQuảng Bình _bĐại học Quảng Bình _c2009 |
||
300 |
_a37tr. _c30cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aGiáo dục | ||
653 | _aBài giảng | ||
942 |
_2ddc _cTC |