000 | 00464nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14220 _d14220 |
||
082 |
_a005.73071 _bL250M |
||
100 | _aLê Minh Thắng | ||
245 |
_aCấu trúc dữ liệu và giải thuật: _bBài giảng dành cho hệ TH tin học _cLê Minh Thắng |
||
260 |
_aQuảng Bình _bĐại học Quảng Bình _c2008 |
||
300 |
_a82tr. _c30cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aTin học | ||
653 | _aCấu trúc | ||
653 | _aBài giảng | ||
942 |
_2ddc _cTC |