000 | 00442nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14217 _d14217 |
||
082 |
_a398.41 _bM100V |
||
100 | _aMa Văn Vịnh | ||
245 |
_aMo Pàn-Cáo dộ _cMa Văn Vịnh |
||
260 |
_aH. _bMỹ thuật _c2016 |
||
300 |
_a262tr. _c21cm |
||
520 | _a... | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aTín ngưỡng dân gian | ||
653 | _aThờ cúng | ||
653 | _aDân tộc Tày | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSH |