000 | 00583nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14202 _d14202 |
||
082 |
_a398.9 _bTR120TR |
||
100 | _aTrần Trí Dõi | ||
245 |
_aTục ngữ và thành ngữ người Thái Mương: _cTrần Trí Dõi, Vi Khăm Mun _nTập 3 _bTương Dương Nghệ An: Song ngữ Thái-Việt |
||
260 |
_aH. _bSân khấu _c2016 |
||
300 |
_a231tr. _c21cm |
||
520 | _a.... | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aNgười Thái Mương | ||
653 | _aTương Dương | ||
653 | _aNghệ An | ||
653 | _aTục ngữ | ||
653 | _aThành ngữ | ||
942 |
_2ddc _cSH |