000 | 00819nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1420 _d1420 |
||
082 |
_a420.76 _bC200r |
||
100 | _aCambridge University | ||
245 |
_aCertificate in advanced English 4 _bOfficial examination papers from University of cambridge ESOL examinations: With answers.- 4th printing _cCambridge University |
||
260 |
_aAnh _bCambridge University, _c2013 |
||
300 |
_a183tr. _c25cm |
||
520 | _aGiới thiệu sơ lược về kỳ thi và cấu trúc bài thi CAE. Cung cấp 4 bài kiểm tra trình độ CAE trên tất cả 4 kỷ năng và kỷ năng sử dụng tiếng Anh kèm theo đáp án, tapescripts và một số bài viết đạt điểm cao. | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aSách luyện thi | ||
653 | _aCEA | ||
653 | _aBài tập | ||
942 |
_2ddc _cSTK |