000 | 00682nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14188 _d14188 |
||
082 |
_a398.9 _bT550đ |
||
100 | _aTrần Kiêm Hoàng | ||
245 |
_aVăn hóa dân gian người Thái đen Mường Lò _cTrần Kiêm Hoàng, Chamaliaq Rixa Tiengr, ... |
||
260 |
_aH. _bVăn hóa dân gian _c2016 |
||
300 |
_a695tr. _c21cm |
||
520 | _aTổng quan về thành ngữ, tục ngữ người Raglai ở Khánh Hòa. Giới thiệu về thành ngữ, tục ngữ Raglai ở Khánh Hòa. | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aTừ điển | ||
653 | _aThành ngữ | ||
653 | _aTục ngữ | ||
653 | _aNgười Raglai | ||
653 | _aKhánh Hòa | ||
942 |
_2ddc _cSH |