000 | 00460nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14118 _d14118 |
||
082 |
_a796.345071 _bTR120TH |
||
100 | _aTrần Thủy | ||
245 |
_aCầu lông _bBài giảng dành cho học viên đồng bộ hóa môn thể dục _cTrần Thủy |
||
260 |
_aQuảng Bình _bĐại học Quảng Bình _c2008 |
||
300 |
_a51tr. _c30cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aThể dục | ||
653 | _aCầu lông | ||
653 | _aBài giảng | ||
942 |
_2ddc _cTC |