000 | 00725nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1411 _d1411 |
||
082 |
_a420.76 _bC200r. |
||
100 | _aCambridge Universiry | ||
245 |
_aCertificate in advanced English 1 _bWith answers: Official examination papars from university of cambridge ESOL examinations _cCambridge Universiry |
||
260 |
_aAnh _bCambridge _c2013 |
||
300 |
_a181tr. _c25cm |
||
520 | _aGiới thiệu sơ lược về kỳ thi và cấu trúc bài thi CAE. Cung cấp 4 bài kiểm tra trình độ CAE trên tất cả 4 kỷ năng và kỹ năng sử dụng tiếng Anh. Kèm theo đáp án, tapescripts và một số bài viết đạt điểm cao. | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aBài tập luyện thi | ||
942 |
_2ddc _cSTK |