000 | 00511nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14095 _d14095 |
||
082 |
_a025.2071 _bNG527TH |
||
100 | _aNguyễn Thị Mỹ Nhân | ||
245 |
_aXây dựng và phát triển vốn tài liệu _bBài giảng ĐT ngành CĐTT-TV _cNguyễn Thị Mỹ Nhân |
||
260 |
_aQuảng Bình. _bĐại học Quảng Bình _c2007 |
||
300 |
_a69tr. _c30cm |
||
520 | _a. | ||
653 | _aThư viện | ||
653 | _aXây dựng | ||
653 | _aVốn tài liệu | ||
653 | _aBài giảng | ||
942 |
_2ddc _cTC |