000 | 00423nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14089 _d14089 |
||
082 |
_a027.0071 _bNG527TH |
||
100 | _aNguyễn Thị mỹ Nhân | ||
245 |
_aCác loại thư viện _bBài giảng ngành CĐ TT- TV _cNguyễn Thị Mỹ Nhân |
||
260 |
_aQuảng Bình. _bĐại học Quảng Bình _c2007 |
||
300 |
_a29tr. _c30cm |
||
520 | _a. | ||
653 | _aThư viện | ||
653 | _aBài giảng | ||
942 |
_2ddc _cTC |