000 | 00493nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14084 _d14084 |
||
082 |
_a630 .071 _bNG527TH |
||
100 | _aNguyễn Thị Hương Bình | ||
245 |
_aCông nghệ sinh học trong nông nghiệp _bBài giảng _cNguyễn Thị Hương Bình |
||
260 |
_aQuảng Bình. _bĐại học Quảng Bình _c2008 |
||
300 |
_a62tr. _c30cm |
||
520 | _a. | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
653 | _asinh học | ||
653 | _acông nghệ | ||
653 | _abài giảng | ||
942 |
_2ddc _cTC |